Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 粪 fèn

    Phân, Cứt

    right
  • 丰盛 fēngshèng

    Đầy Đủ, Phong Phú (Thức Ăn Thức Uống)

    right
  • 丰收 fēng shōu

    Được Mùa

    right
  • 风暴 fēngbào

    Phong Ba Bão Táp

    right
  • 风潮 fēngcháo

    Phong Trào

    right
  • 风光 fēngguāng

    Phong Cảnh

    right
  • 风化 fēnghuà

    Phong Hoá, Phong Tục Và Giáo Hoá

    right
  • 风力 fēnglì

    Sức Gió

    right
  • 风尚 fēngshàng

    Tục Lệ, Nếp Sống, Trào Lưu

    right
  • 风水 fēngshuǐ

    Phong Thuỷ

    right
  • 风行 fēngxíng

    Thịnh Hành, Phổ Biến, Lưu Hành

    right
  • 封闭 fēngbì

    Đóng Cửa(Không Được Hoạt Động), Đóng, Khép Kín (Ít Tiếp Xúc)

    right
  • 封锁 fēngsuǒ

    Phong Tỏa

    right
  • 封条 fēngtiáo

    Giấy Niêm Phong

    right
  • 锋面 fēngmiàn

    Phong Diện, Ranh Giới Giữa Luồng Không Khí Lạnh Và Luồng Không Khí Nóng

    right
  • 奉献 fèngxiàn

    Dâng Tặng, Kính Dâng, Quyên Góp

    right
  • 奉养 fèngyǎng

    Phụng Dưỡng, Hầu Hạ (Bề Trên), Nuôi Nấng

    right
  • 佛经 fójīng

    Kinh Phật, Phật Kinh

    right
  • 佛像 fóxiàng

    Tượng Phật

    right
  • 否决 fǒujué

    Phủ Quyết

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org