Đọc nhanh: 封条 (phong điều). Ý nghĩa là: giấy niêm phong.
封条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy niêm phong
封闭门户或器物时粘贴的纸条,上面注明封闭日期并盖有印章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封条
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 请 拆下 这个 盒子 的 封条
- Hãy gỡ lớp niêm phong của hộp này.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
条›