封条 fēngtiáo
volume volume

Từ hán việt: 【phong điều】

Đọc nhanh: 封条 (phong điều). Ý nghĩa là: giấy niêm phong.

Ý Nghĩa của "封条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

封条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy niêm phong

封闭门户或器物时粘贴的纸条,上面注明封闭日期并盖有印章

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封条

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 弄堂 lòngtáng

    - ba cái ngõ.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 必须 bìxū 密封 mìfēng 保存 bǎocún

    - Thực phẩm phải được bảo quản kín.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 新闻 xīnwén

    - ba mẩu tin

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 挂绳 guàshéng

    - Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - qǐng 拆下 chāixià 这个 zhègè 盒子 hézi de 封条 fēngtiáo

    - Hãy gỡ lớp niêm phong của hộp này.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGDI (土土木戈)
    • Bảng mã:U+5C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao