Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 小学生 xiǎoxuéshēng

    Học Sinh Tiểu Học

    right
  • 校长 xiàozhǎng

    Hiệu Trưởng

    right
  • 校园 xiàoyuán

    Vườn Trường

    right
  • 心 xīn

    Tim, Trái Tim, Quả Tim

    right
  • 心情 xīnqíng

    Tâm Tình, Tâm Trạng

    right
  • 辛苦 xīnkǔ

    Vất Vả, Cực Nhọc

    right
  • 新闻 xīnwén

    Tin Mới

    right
  • 新鲜 xīnxiān

    Tươi Mới

    right
  • 兴趣 xìngqù

    Cảm Hứng

    right
  • 星星 xīngxing

    Ngôi Sao

    right
  • 行李 xíngli

    Hành Lý

    right
  • 幸福 xìngfú

    Hạnh Phúc

    right
  • 需要 xūyào

    Yêu Cầu

    right
  • 许多 xǔduō

    Rất Nhiều, Nhiều

    right
  • 学费 xuéfèi

    Cái Giá Phải Trả, Chi Phí

    right
  • 学期 xuéqī

    Học Kỳ

    right
  • 学院 xuéyuàn

    Học Viện

    right
  • 雪 xuě

    Tuyết

    right
  • 牙刷 yáshuā

    Bàn Chải (Đánh Răng)

    right
  • 盐 yán

    Muối

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org