牙刷 yáshuā
volume volume

Từ hán việt: 【nha xoát】

Đọc nhanh: 牙刷 (nha xoát). Ý nghĩa là: bàn chải (đánh răng). Ví dụ : - 我想买牙刷和牙膏。 Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.. - 这款牙刷在做活动。 Loại bàn chải này đang khuyến mãi.. - 我的牙刷颜色很亮。 Bàn chải của tôi màu rất nổi.

Ý Nghĩa của "牙刷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn chải (đánh răng)

(牙刷儿) 刷牙的刷子

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng mǎi 牙刷 yáshuā 牙膏 yágāo

    - Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 牙刷 yáshuā zài zuò 活动 huódòng

    - Loại bàn chải này đang khuyến mãi.

  • volume volume

    - de 牙刷 yáshuā 颜色 yánsè hěn liàng

    - Bàn chải của tôi màu rất nổi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 牙刷

✪ 1. Số từ + 把 + 牙刷

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - dài le 牙刷 yáshuā 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.

  • volume

    - 我们 wǒmen jiā 每人 měirén yǒu 一把 yībǎ 牙刷 yáshuā

    - Mỗi người trong gia đình tôi đều có một cái bàn chải.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙刷

  • volume volume

    - 电动牙刷 diàndòngyáshuā 刷牙 shuāyá 怎么样 zěnmeyàng

    - Bàn chải điện đánh răng như thế nào?

  • volume volume

    - 临睡 línshuì yào 刷牙 shuāyá

    - Phải đánh răng trước khi đi ngủ.

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle 刷牙 shuāyá 漱口 shùkǒu

    - Đừng quên đánh răng và súc miệng.

  • volume volume

    - de 牙刷 yáshuā 颜色 yánsè hěn liàng

    - Bàn chải của tôi màu rất nổi.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 牙刷 yáshuā 牙膏 yágāo

    - Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 牙刷 yáshuā zài zuò 活动 huódòng

    - Loại bàn chải này đang khuyến mãi.

  • volume volume

    - 刷牙 shuāyá 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 蛀牙 zhùyá

    - Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.

  • volume volume

    - dài le 牙刷 yáshuā 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao