Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Hợp Đồng Mua Bán

104 từ

  • 备料 bèiliào

    tiếp liệu; cung ứng vật tư

    right
  • 尺寸 chǐcùn

    Size, Kích Cỡ, Kích Thước

    right
  • 电汇 diànhuì

    điện hối; hối đoái qua điện tínngân phiếu (gởi bằng điện báo); khoản tiền gửi bằng điện tín

    right
  • 结实 jiēshi

    Chắc Chắn

    right
  • 落差 luòchā

    Mức Nước Chênh Lệch Của Lòng Sông So Với Mặt Biển

    right
  • 模 mó

    mô hình; khuônmô phạm; gương mẫu; hình mẫu; tấm gương mẫumẫu; người mẫuthử; mô phỏngmô phỏng; bắt chước

    right
  • 平顺 píngshùn

    thuận lợi; suông sẻBình Thuận; tỉnh Bình Thuận

    right
  • 数量 shùliàng

    Số Lượng

    right
  • 歪斜 wāixié

    nghiêng lệch; méo; xiêu vẹo; chệch đường ray; chếch mác; lệch lạc; kênh; lẹo; giẹoxệch

    right
  • 信用证 xìnyòng zhèng

    thư tín dụng; L/C

    right
  • 重修 chóngxiū

    trùng tu; sửa lạichắp

    right
  • 上柜材料 shàng guì cáiliào

    Hàng contaner

    right
  • 严重惺 yánzhòng xīng

    Tính nghiêm trọng

    right
  • 产品质量 chǎnpǐn zhì liàng

    Chất lượng sản phẩm

    right
  • 今天加班 jīntiān jiābān

    Hôm nay tăng ca

    right
  • 今天通班 jīntiān tōng bān

    Hôm nay làm thông ca

    right
  • 休息时间 xiūxi shíjiān

    thời gian nghỉ

    right
  • 位置版 wèizhì bǎn

    Bản vị trí

    right
  • 作业流程 zuòyè liúchéng

    Thao tác dây chuyền

    right
  • 停工待料 tínggōng dài liào

    Đình công đợi vật liệu

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org