Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Hợp Đồng Mua Bán

104 từ

  • 停止生产 tíngzhǐ shēngchǎn

    Đình chỉ sản xuất

    right
  • 偷盗行为 tōudào xíngwéi

    Hành vi trộm cắp

    right
  • 入库 rù kù

    Nhập khonhập khovào kho

    right
  • 入库作帐 rù kù zuò zhàng

    Vào sổ nhập kho

    right
  • 公司规定 gōngsī guīdìng

    Quy định của công ty

    right
  • 准备下料 zhǔnbèi xià liào

    Chuẩn bị vật liệuChuẩn bị xuống liệu

    right
  • 凸痕 tū hén

    Vết hằn lồi

    right
  • 出库 chū kù

    Xuất kho

    right
  • 出货 chū huò

    Xuất hàng

    right
  • 制令单 zhì lìng dān

    Lệnh sản xuất

    right
  • 制造令 zhìzào lìng

    Lệnh sản xuất

    right
  • 前段 qiánduàn

    Công đoạn đầu

    right
  • 前段流程 qiánduān liúchéng

    Dây chuyền

    right
  • 加工单 jiāgōng dān

    Phiếu gia công

    right
  • 去领料 qù lǐng liào

    Đi lĩnh vật liệu

    right
  • 员工召会 yuángōng zhào huì

    Họp công nhân

    right
  • 品器设备 pǐn qì shèbèi

    Thiết bị máy móc

    right
  • 品检站 pǐn jiǎn zhàn

    Trạm kiểm nghiệm

    right
  • 外箱仓库 wài xiāng cāngkù

    Kho thùng ngoài

    right
  • 工号卡 gōng hào kǎ

    Thẻ mã số của công nhân

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org