Đọc nhanh: 今天加班 (kim thiên gia ban). Ý nghĩa là: Hôm nay tăng ca.
今天加班 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hôm nay tăng ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今天加班
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
- 今天 我 上 晚班 , 不 在家 吃饭 了
- Hôm nay anh làm ca muộn, không ở nhà ăn cơm nữa.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
- 今天 晚上 我要 加班
- Tối nay tôi phải tăng ca.
- 今天 加班 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay làm thêm giờ, thật là mệt chết đi được!
- 本来 以为 今天 可以 早点 下班 , 结果 今天 又 加班 !
- Lẽ ra hôm nay tôi nghĩ sẽ về sớm, ai ngờ lại phải làm thêm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
加›
天›
班›