Đọc nhanh: 严重惺 (nghiêm trọng tinh). Ý nghĩa là: Tính nghiêm trọng.
严重惺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính nghiêm trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严重惺
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 今天 的 雾 霾 很 严重
- Hôm nay khói bụi rất nghiêm trọng.
- 事态严重 一 至于 此 !
- Tình hình sao mà nghiêm trọng đến như vậy!
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 他 受 了 严重 的 创伤
- Anh ấy đã bị vết thương nghiêm trọng.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
惺›
重›