Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Môn Điền Kinh

62 từ

  • 铅球 qiānqiú

    môn đẩy tạquả tạ (trong môn đẩy tạ)

    right
  • 赛跑 sàipǎo

    Thi Chạy, Chạy Đua, Chạy Thi

    right
  • 田赛 tián sài

    thi điền kinh

    right
  • 跳高 tiàogāo

    Nhảy Cao

    right
  • 跳远 tiàoyuǎn

    Nhảy Xa, Nhảy Dài

    right
  • 铁饼 tiěbǐng

    môn ném đĩađĩa; đĩa sắt (dùng trong ném đĩa)

    right
  • 预备 yùbèi

    Dự Bị, Chuẩn Bị, Sửa Soạn

    right
  • 预赛 yùsài

    Đấu Loại, Đấu Vòng Loại

    right
  • 越野赛跑 yuèyě sàipǎo

    thi chạy việt dã

    right
  • 运动会 yùndònghuì

    Đại Hội Thể Dục Thể Thao, Thi Đấu Điền Kinh

    right
  • 障碍赛跑 zhàng'ài sàipǎo

    chạy vượt chướng ngại vật

    right
  • 中栏 zhōng lán

    thi chạy vượt rào 400m

    right
  • 终点 zhōngdiǎn

    Cuối Cùng

    right
  • 沙坑 shā kēng

    Hố cát

    right
  • 计时员 jìshí yuán

    Trọng tài bấm giờ

    right
  • 起跑线 qǐpǎoxiàn

    Vạch Xuất Phát, Bước Khởi Đầu

    right
  • 十项全能运动 shí xiàng quánnéng yùndòng

    10 môn điền kinh toàn năng

    right
  • 亚运会 yàyùn huì

    Á Vận Hội

    right
  • 东亚运动会 dōngyà yùndònghuì

    Sea games

    right
  • 全国运动会 quánguó yùndònghuì

    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org