Đọc nhanh: 铁饼 (thiết bính). Ý nghĩa là: môn ném đĩa, đĩa; đĩa sắt (dùng trong ném đĩa).
铁饼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. môn ném đĩa
田径运动项目之一,运动员一手平挽铁饼,转动身体,然后投出
✪ 2. đĩa; đĩa sắt (dùng trong ném đĩa)
田径运动使用的投掷器械之一,形状像凸镜,边沿和中心用铁制成,其余部分用木头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁饼
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 他 正在 投 掷铁饼
- Anh ấy đang ném đĩa sắt.
- 操场上 有 很多 铁饼
- Có rất nhiều đĩa sắt trên sân tập.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
饼›