Đọc nhanh: 计时员 (kế thì viên). Ý nghĩa là: Trọng tài bấm giờ.
计时员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trọng tài bấm giờ
计时员是Timekeeper开发的一款软件,软件版本为V0.4b。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计时员
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 倒计时 怎么样
- Làm thế nào về một đếm ngược?
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
- 他 小时候 梦想 着 当 一名 飞行员
- từ thời còn nhỏ, anh ấy đã mong ước được trở thành một phi hành gia.
- 倒计时 已经 开始 了
- Đếm ngược đã bắt đầu.
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
时›
计›