Đọc nhanh: 田赛 (điền tái). Ý nghĩa là: thi điền kinh.
田赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi điền kinh
田径运动中各种跳跃、投掷项目比赛的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田赛
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 他 参加 了 这次 的 田径赛
- Anh ấy đã tham gia cuộc thi điền kinh này.
- 她 是 世界 田径赛 的 冠军
- Cô ấy là quán quân của giải điền kinh thế giới.
- 田忌赛马 让 我 学会 灵活 应对
- Điền Kỵ đua ngựa dạy tôi cách ứng phó linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
赛›