Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Môn Điền Kinh

62 từ

  • 三级跳远 sān jí tiàoyuǎn

    Nhảy 3 bước

    right
  • 起跳板 qǐ tiàobǎn

    Bàn nhảy

    right
  • 横杆 héng gān

    Xà ngang

    right
  • 试跳 shì tiào

    Nhảy thử

    right
  • 短跑运动员 duǎnpǎo yùndòngyuán

    Vận động viên chạy cự li ngắn

    right
  • 米赛跑 mǐ sàipǎo

    Chạy 400 mét400

    right
  • 中距离赛跑 zhōng jùlí sàipǎo

    Chạy cự li trung bình

    right
  • 米障碍赛跑 mǐ zhàng'ài sàipǎo

    Thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét 3000

    right
  • 混合接力 hùnhé jiēlì

    Tiếp sức hỗn hợp

    right
  • 米接力赛 mǐ jiēlì sài

    Chạy tiếp sức 400 mét 400

    right
  • 接棒 jiē bàng

    Nhận gậy

    right
  • 跨栏赛跑 kuàlán sàipǎo

    Chạy vượt rào

    right
  • 米低栏 mǐ dī lán

    200 mét rào thấp 200

    right
  • 起跑信号 qǐpǎo xìnhào

    Tín hiệu xuất phát

    right
  • 终点带 zhōngdiǎn dài

    Dây đích

    right
  • 抢跑 qiǎng pǎo

    Bứt phá

    right
  • 里圈 lǐ quān

    Vòng trong

    right
  • 外圈 wài quān

    Vòng ngoài

    right
  • 最后一圈 zuìhòu yī quān

    Vòng cuối cùng

    right
  • 弯道 wān dào

    Khúc ngoặt

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org