Đọc nhanh: 障碍赛跑 (chướng ngại tái bào). Ý nghĩa là: chạy vượt chướng ngại vật.
障碍赛跑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy vượt chướng ngại vật
一种径赛运动在赛程中安插各种障碍,让选手通过或称为"障碍竞走"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障碍赛跑
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 为什么 突然 跑 起 接力赛 了
- Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?
- 3000 米 障碍赛跑 不仅 考验 速度 , 还 考验 技巧 和 耐力
- Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.
- 他 在 3000 米 障碍赛跑 中 成功 地 越过 了 所有 的 障碍
- Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碍›
赛›
跑›
障›