Đọc nhanh: 沙坑 (sa khanh). Ý nghĩa là: Hố cát.
沙坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hố cát
为了增加高尔夫比赛难度,球场内特设定了沙坑、水塘、大树等障碍。凹陷的地面内用沙子覆盖地面,称为沙坑。根据高尔夫规则,沙坑被视为危险物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙坑
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他 因 被 误认 而 惨遭 坑杀
- Anh ấy vì bị nhận nhầm mà bị chôn sống.
- 他们 竟 遭到 了 坑杀 的 命运
- Họ thực sự phải chịu số phận bị chôn sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
沙›