府绸 fǔchóu
volume volume

Từ hán việt: 【phủ trù】

Đọc nhanh: 府绸 (phủ trù). Ý nghĩa là: vải pô-pơ-lin; vải pô-pê-lin.

Ý Nghĩa của "府绸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

府绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải pô-pơ-lin; vải pô-pê-lin

一种平纹棉织品,质地细密平滑,有光泽,多用来做衬衣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 府绸

  • volume volume

    - 人民 rénmín shòu 军政府 jūnzhèngfǔ de 压迫 yāpò

    - Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì le 新政府 xīnzhèngfǔ

    - Họ đã thành lập chính phủ mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 目标 mùbiāo shì 倒台 dǎotái 政府 zhèngfǔ

    - Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 主要 zhǔyào 出口 chūkǒu 货物 huòwù shì 纺织品 fǎngzhīpǐn 特别 tèbié shì 丝绸 sīchóu 棉布 miánbù

    - Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.

  • volume volume

    - 骚乱 sāoluàn 恶化 èhuà 政府 zhèngfǔ 只得 zhǐde 宣布 xuānbù 进入 jìnrù 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.

  • volume volume

    - zhù zài 府尹 fǔyǐn

    - Anh ấy sống ở phủ doãn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ cố gắng lật đổ chính phủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IODI (戈人木戈)
    • Bảng mã:U+5E9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Trù , Trừu
    • Nét bút:フフ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBGR (女一月土口)
    • Bảng mã:U+7EF8
    • Tần suất sử dụng:Cao