Đọc nhanh: 府绸 (phủ trù). Ý nghĩa là: vải pô-pơ-lin; vải pô-pê-lin.
府绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải pô-pơ-lin; vải pô-pê-lin
一种平纹棉织品,质地细密平滑,有光泽,多用来做衬衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 府绸
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 他们 成立 了 新政府
- Họ đã thành lập chính phủ mới.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他 住 在 府尹
- Anh ấy sống ở phủ doãn.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
绸›