缎子 duànzi
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn tử】

Đọc nhanh: 缎子 (đoạn tử). Ý nghĩa là: sa tanh; vóc; gấm. Ví dụ : - 她的皮肤像缎子一样光滑. Da cô ấy mịn như sa tanh.. - 缎子被面摸着挺滑溜。 vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.

Ý Nghĩa của "缎子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缎子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sa tanh; vóc; gấm

质地较厚、一面平滑有光彩的丝织品,是中国的特产之一

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 皮肤 pífū xiàng 缎子 duànzi 一样 yīyàng 光滑 guānghuá

    - Da cô ấy mịn như sa tanh.

  • volume volume

    - 缎子 duànzi 被面 bèimiàn zhe tǐng 滑溜 huáliū

    - vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缎子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 缎子 duànzi 一面 yímiàn guāng 一面 yímiàn máo

    - Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 缎子 duànzi 正面 zhèngmiàn ér shì lán 地儿 dìer 黄花 huánghuā ér 反面 fǎnmiàn 儿全 érquán shì lán de

    - tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 缎子 duànzi 被面 bèimiàn zhe tǐng 滑溜 huáliū

    - vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū xiàng 缎子 duànzi 一样 yīyàng 光滑 guānghuá

    - Da cô ấy mịn như sa tanh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoạn
    • Nét bút:フフ一ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJE (女一竹十水)
    • Bảng mã:U+7F0E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình