Đọc nhanh: 丝织物 (ty chức vật). Ý nghĩa là: Hàng dệt tơ.
丝织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng dệt tơ
丝织物可分为蚕丝、柞蚕丝、人造丝等。 丝织物的性能是有光泽、柔软平滑、拉力强、弹性好、不易折皱起毛、不导电,另外还有吸湿,遇水收缩卷曲的特点。真丝织物种类繁多,诸如双绉、碧绸、格子纺等,人造丝也有很多种类。丝织物的上述特点使它适于做夏季服装及高雅华贵的礼服。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝织物
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 蜘蛛 的 丝 为什么 不能 织布
- tơ nhện tại sao không thể dệt vải?
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
物›
织›