Đọc nhanh: 哔叽 (tất ky). Ý nghĩa là: vải ga-ba-đin be (Pháp: beige) (hàng dệt len có vân chéo mật độ khá nhỏ. Ngoài ra còn có loại vải dệt bông vân xéo).
哔叽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải ga-ba-đin be (Pháp: beige) (hàng dệt len có vân chéo mật độ khá nhỏ. Ngoài ra còn có loại vải dệt bông vân xéo)
密度比较小的斜纹的毛织品另有一种斜纹的棉织品,叫充哔叽或线哔叽,也简称哔叽 (法beige)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哔叽
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
- 他们 两个 叽叽咕咕 , 不知 在 说 什么
- hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.
- 叽里呱啦 说个 没完
- Nói bô bô mãi không hết.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 你们 在 酒吧 里 已经 磨叽 了 几个 小时 了
- Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叽›
哔›