Đọc nhanh: 丝绒 (ty nhung). Ý nghĩa là: nhung tơ. Ví dụ : - 这摸起来像丝绒。 Nó cảm giác như nhung.
Ý nghĩa của 丝绒 khi là Danh từ
✪ nhung tơ
用蚕丝和人造丝为原料织成的丝织品,表面起绒毛,色泽鲜艳、光亮,质地柔软、供制妇女服装、帷幕、装饰品等
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝绒
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝绒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝绒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
绒›