Đọc nhanh: 原毛 (nguyên mao). Ý nghĩa là: lông thô; lông tự nhiên.
原毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông thô; lông tự nhiên
纺织上指未经加工的兽毛,如兔毛、羊毛等也叫油毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原毛
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
毛›