Đọc nhanh: 三层织物 (tam tằng chức vật). Ý nghĩa là: Vải ba lớp sợi.
三层织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải ba lớp sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三层织物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 我 住 在 三层楼
- Tôi sống ở tầng ba.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 新 事物 层出不穷
- sự vật mới ùn ùn đến
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
层›
物›
织›