Đọc nhanh: 薄纱 (bạc sa). Ý nghĩa là: sa mỏng; voan mỏng; the.
薄纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa mỏng; voan mỏng; the
菲薄的纱制品或透明织物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄纱
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 高山 上 空气稀薄
- trên núi cao không khí loãng.
- 他 总是 鄙薄 他人 的 努力
- Anh ấy luôn coi thường nỗ lực của người khác.
- 他 的 力量 很 单薄
- Sức mạnh của anh ấy rất yếu ớt.
- 他 意志 特别 薄弱
- Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 他 的 事业 日薄西山 了
- Sự nghiệp của anh ấy đã gần như kết thúc.
- 他 对 象棋 的 兴趣 逐渐 淡薄
- hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纱›
薄›