绉纱 zhòushā
volume volume

Từ hán việt: 【trứu sa】

Đọc nhanh: 绉纱 (trứu sa). Ý nghĩa là: vải thun; nhiễu.

Ý Nghĩa của "绉纱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绉纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải thun; nhiễu

织出皱纹的丝织品,用起收缩作用的捻合线做纬线织成,质地坚牢,常用来做衣服、被面等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绉纱

  • volume volume

    - 铁纱 tiěshā 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 蚊虫 wénchóng 进入 jìnrù

    - Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.

  • volume volume

    - 婚纱 hūnshā 通常 tōngcháng shì 白色 báisè de

    - Váy cưới thường là màu trắng.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 白色 báisè de 纱衣 shāyī

    - Cô ấy mặc một chiếc áo bằng vải voan trắng.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 熟练地 shúliàndì fǎng 麻纱 máshā

    - Công nhân thành thạo kéo sợi gai.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén jiāng hǎo zhè 批纱 pīshā

    - Công nhân đã hồ xong lô sợi này.

  • volume volume

    - 婚纱店 hūnshādiàn 今天 jīntiān yǒu 大减价 dàjiǎnjià

    - Cửa hàng váy cưới hôm nay có giảm giá lớn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 简单 jiǎndān de 婚纱 hūnshā

    - Cô ấy thích váy cưới đơn giản.

  • volume volume

    - huā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān xuǎn 婚纱 hūnshā

    - Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:フフ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMFH (女一火竹)
    • Bảng mã:U+7EB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:フフ一ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNSM (女一弓尸一)
    • Bảng mã:U+7EC9
    • Tần suất sử dụng:Thấp