Đọc nhanh: 灯心绒 (đăng tâm nhung). Ý nghĩa là: nhung kẻ.
Ý nghĩa của 灯心绒 khi là Danh từ
✪ nhung kẻ
面上有像灯心的绒条的棉织品也叫条绒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯心绒
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 掭 灯心
- khêu bấc đèn
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灯心绒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灯心绒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
灯›
绒›