Đọc nhanh: 马裤呢 (mã khố ni). Ý nghĩa là: vải bò; nỉ chéo.
Ý nghĩa của 马裤呢 khi là Danh từ
✪ vải bò; nỉ chéo
表面有明显斜纹的毛织品, 质地厚实, 因最初多用作马库而得名也适于做外套、大衣等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马裤呢
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 我 才 不 哼歌 悍马 呢
- Tôi không phải là một người hài hước.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马裤呢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马裤呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呢›
裤›
马›