Đọc nhanh: 人造丝 (nhân tạo ty). Ý nghĩa là: bông nhân tạo; tơ nhân tạo; tơ hoá học.
人造丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông nhân tạo; tơ nhân tạo; tơ hoá học
用人工方法制成的纤维,是用天然的高分子化合物为原料制成的,竹子、木材、甘蔗渣、棉子绒等都是制造人造纤维的原料根据人造纤维的形状和用途,分为人造丝、人造棉和人造毛 三种见〖人造纤维〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造丝
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
人›
造›