Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Tang Lễ

76 từ

  • 火葬 huǒzàng

    hoả táng; thiêu; thiêu táng

    right
  • 鞠躬 jūgōng

    Cúi Người, Khom Lưng

    right
  • 灵床 líng chuáng

    linh sànggiường để thi hài (trước khi nhập quan)

    right
  • 陵墓 língmù

    lăng mộ; lăng tẩm; lăng vua chúa thời xưa

    right
  • 陵园 língyuán

    nghĩa trang; nghĩa địa; viên lăng

    right
  • 冥器 míng qì

    đồ vàng mã; đồ chôn theo người chết; đồ âm công; mãđồ mã; minh khí

    right
  • 默哀 mò'āi

    mặc niệm

    right
  • 墓碑 mùbēi

    Mộ Bia, Mộ Chí

    right
  • 墓道 mùdào

    đường vào mộ; mộ đạo

    right
  • 墓地 mùdì

    Bãi Tha Ma, Nghĩa Địa, Tha Ma

    right
  • 墓室 mùshì

    mộ thất

    right
  • 墓穴 mùxué

    huyệt; lỗ huyệt; huyệt mộ; huyệt đặt quan tài; hầm mộ

    right
  • 墓志 mùzhì

    mộ chí

    right
  • 丧钟 sāngzhōng

    chuông báo tang; chuông báo tử (nhà thờ báo tin có con chiên chết)

    right
  • 守灵 shǒulíng

    túc trực bên linh cữu; túc trực bên linh sàng

    right
  • 寿材 shòucái

    quan tài; áo quan; cỗ áo; cỗ ván

    right
  • 寿衣 shòuyī

    áo liệm; áo mặc cho người chết; thọ y

    right
  • 寿终正寝 shòuzhōngzhèngqǐn

    sống thọ và chết tại nhà; tiêu tan mất hết; hai tay buông xuôi

    right
  • 水葬 shuǐzàng

    thuỷ táng; an táng dưới nước

    right
  • 天葬 tiānzàng

    thiên táng (tục để xác trên núi cho chim, quạ mỗ.)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org