Đọc nhanh: 陵墓 (lăng mộ). Ý nghĩa là: lăng mộ; lăng tẩm; lăng vua chúa thời xưa. Ví dụ : - 埃及乌尔皇室地下陵墓的文物 Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.. - 青松翠柏,环抱陵墓。 tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
陵墓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăng mộ; lăng tẩm; lăng vua chúa thời xưa
领袖或革命烈士的坟墓;帝王或诸侯的坟墓; 帝王的坟墓及墓地的宫殿建筑
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵墓
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 他 拜访 了 祖先 的 陵墓
- Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.
- 我们 参观 了 古代 的 陵墓
- Chúng tôi đã thăm quan lăng mộ cổ đại.
- 皇帝 的 陵墓 非常 宏伟
- Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.
- 你 继续 这样 大量 吸烟 , 就是 在 自掘坟墓
- Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.
- 坟墓 被 修缮 得 很 整洁
- Mộ được tu sửa rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墓›
陵›