Đọc nhanh: 火葬 (hoả táng). Ý nghĩa là: hoả táng; thiêu; thiêu táng.
火葬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoả táng; thiêu; thiêu táng
处理死人遗体的一种方法,用火焚化尸体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火葬
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
葬›