寿材 shòucái
volume volume

Từ hán việt: 【thọ tài】

Đọc nhanh: 寿材 (thọ tài). Ý nghĩa là: quan tài; áo quan; cỗ áo; cỗ ván.

Ý Nghĩa của "寿材" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

寿材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan tài; áo quan; cỗ áo; cỗ ván

指生前准备的棺材,也泛指一般的; 装殓死人的东西, 一般用木材制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿材

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi shì 一种 yīzhǒng 珍贵 zhēnguì de 木材 mùcái

    - Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.

  • volume volume

    - 人寿保险 rénshòubǎoxiǎn

    - Bảo hiểm nhân thọ.

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ 准备 zhǔnbèi le 寿材 shòucái

    - Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制作 zhìzuò 寿材 shòucái

    - Họ đang làm quan tài.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào de 寿命 shòumìng jiào duǎn

    - Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 平均寿命 píngjūnshòumìng zài 增长 zēngzhǎng

    - Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.

  • volume volume

    - 人材 réncái 总是 zǒngshì 备受 bèishòu 欢迎 huānyíng

    - Nhân tài luôn được chào đón.

  • volume volume

    - mǎi 建材 jiàncái de 时候 shíhou yào kàn 价格 jiàgé

    - Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả. ​

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao