Đọc nhanh: 寿材 (thọ tài). Ý nghĩa là: quan tài; áo quan; cỗ áo; cỗ ván.
寿材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan tài; áo quan; cỗ áo; cỗ ván
指生前准备的棺材,也泛指一般的; 装殓死人的东西, 一般用木材制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿材
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 为 自己 准备 了 寿材
- Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 这种 材料 的 寿命 较 短
- Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人材 总是 备受 欢迎
- Nhân tài luôn được chào đón.
- 买 建材 的 时候 你 要 看 价格
- Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
材›