守灵 shǒulíng
volume volume

Từ hán việt: 【thủ linh】

Đọc nhanh: 守灵 (thủ linh). Ý nghĩa là: túc trực bên linh cữu; túc trực bên linh sàng.

Ý Nghĩa của "守灵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

守灵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túc trực bên linh cữu; túc trực bên linh sàng

守在灵床、灵柩或灵位的旁边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守灵

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 透着 tòuzhe 灵气 língqì

    - cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 国家机密 guójiājīmì

    - giữ kín bí mật quốc gia

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 时刻 shíkè 准时 zhǔnshí dào huì

    - nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - yǒu 四名 sìmíng 士兵 shìbīng 守护 shǒuhù 灵柩 língjiù

    - Có bốn người lính canh gác quan tài.

  • volume volume

    - 四个 sìgè 士兵 shìbīng 守卫 shǒuwèi 灵柩 língjiù

    - Bốn người lính bảo vệ quan tài.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 污染 wūrǎn le 孩子 háizi de 心灵 xīnlíng

    - Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.

  • volume volume

    - 相应 xiāngyìng de 规定 guīdìng 需要 xūyào 遵守 zūnshǒu

    - Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Shǒu , Shòu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JDI (十木戈)
    • Bảng mã:U+5B88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao