Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Tố Tụng Hình Sự

94 từ

  • 检举人 jiǎnjǔ rén

    Người tố giác

    right
  • 检举信 jiǎnjǔ xìn

    Thư tố giác

    right
  • 死亡证明 sǐwáng zhèngmíng

    Giấy khai tử

    right
  • 毒品贩子 dúpǐn fànzi

    Kẻ buôn bán ma tuý

    right
  • 治安小组 zhì'ān xiǎozǔ

    Nhóm trị an

    right
  • 治安拘留 zhì'ān jūliú

    Tạm giữ vì lý do trị an

    right
  • 流氓团伙 liúmáng tuánhuǒ

    Băng nhóm lưu manh

    right
  • 电警棍 diàn jǐnggùn

    Dùi cui điện

    right
  • 私刻公章 sī kē gōngzhāng

    Làm dấu giả

    right
  • 窝赃 wōzāng

    Tàng trữ tang vật

    right
  • 笔迹鉴定 bǐjī jiàndìng

    Giám định nét chữa

    right
  • 被通缉者 bèi tōngjī zhě

    Kẻ bị truy nã

    right
  • 警察制服 jǐngchá zhìfú

    Đồng phục cảnh sát

    right
  • 警棍 jǐnggùn

    Dùi cui; cui

    right
  • 诈骗钱财 zhàpiàn qiáncái

    Lừa gạt tiền của

    right
  • 诬告信 wúgào xìn

    Thư vu cáo

    right
  • 走私毒品 zǒusī dúpǐn

    Buôn lậu ma tuý

    right
  • 走私者 zǒusī zhě

    Kẻ buôn lậu

    right
  • 身份证 shēnfèn zhèng

    Chứng Minh Thư, Thẻ Căn Cước, Căn Cước Công Dân

    right
  • 逃亡者 táowáng zhě

    Mang tội chạy trốn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org