Đọc nhanh: 毒品贩子 (độc phẩm phiến tử). Ý nghĩa là: Kẻ buôn bán ma tuý.
毒品贩子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ buôn bán ma tuý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒品贩子
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 他 是 个 毒贩
- Anh ta là một tay buôn ma túy
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他 已经 上 了 毒品 瘾
- Anh ấy đã nghiện ma túy.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
子›
毒›
贩›