Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Tố Tụng Hình Sự

94 từ

  • 通缉布告 tōngjī bùgào

    Thông báo truy nã

    right
  • 销赃 xiāozāng

    Phi tang

    right
  • 防暴盾牌 fángbào dùnpái

    Lá chắn chống bạo lực

    right
  • 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù

    Nơi trả đồ thất lạc

    right
  • 反革命份子 fǎngémìng fènzi

    Phần tử phản cách mạng

    right
  • 空中劫机者 kōngzhōng jiéjī zhě

    Không tặc

    right
  • 治保委员会 zhì bǎo wěiyuánhuì

    Ủy ban bảo vệ trị an

    right
  • 违反交通规则 wéifǎn jiāotōng guīzé

    Vi phạm luật giao thông

    right
  • 治安管理条例 zhì'ān guǎnlǐ tiáolì

    Điều lệ quản lý trị an

    right
  • 催泪手榴弹 cuīlèi shǒuliúdàn

    Lựu đạn cay

    right
  • 闹事者 nàoshì zhě

    Kẻ gây rối

    right
  • 纵火人 zònghuǒ rén

    Kể cố ý gây hoả hoạn

    right
  • 坑蒙拐骗的人 kēngmēng guǎipiàn de rén

    Tên lừa lọc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org