Đọc nhanh: 私刻公章 (tư khắc công chương). Ý nghĩa là: Làm dấu giả.
私刻公章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm dấu giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私刻公章
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 公私 关系
- quan hệ giữa nhà nước và tư nhân.
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 他 的 刻苦 精神 是 大家 公认 的
- tinh thần cần cù của ông ấy được mọi người công nhận.
- 公司 有 自己 的 典章
- Công ty có quy tắc riêng của mình.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 公务 繁忙 没有 私人 时间
- Công việc bận rộn, không có thời gian cá nhân.
- 公司 有 严格 的 律章 制度
- Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
刻›
私›
章›