Đọc nhanh: 被通缉者 (bị thông tập giả). Ý nghĩa là: Kẻ bị truy nã.
被通缉者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ bị truy nã
我叫杨籽叶,在班上担任医疗委员。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被通缉者
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 你 把 通缉犯 带回家 来
- Bạn đã đưa một kẻ trốn truy nã vào nhà của bạn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 被 派 去 刺 反叛者
- Anh ta được cử đi ám sát kẻ phản loạn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 五百名 造反 者 被 俘获 并 缴 了 械
- Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 侵略者 最终 被 夷灭
- Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缉›
者›
被›
通›