流氓团伙 liúmáng tuánhuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【lưu manh đoàn hoả】

Đọc nhanh: 流氓团伙 (lưu manh đoàn hoả). Ý nghĩa là: Băng nhóm lưu manh.

Ý Nghĩa của "流氓团伙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

流氓团伙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Băng nhóm lưu manh

中国刑法没有流氓团伙的规定。根据1984年最高人民法院、最高人民检察院、公安部《关于怎样认定和处理流氓集团的意见》对以流氓罪为主的团伙犯罪,按流氓集团处理;不构成流氓集团的,按一般共同犯罪处理。法律文书中则应避免使用流氓团伙的概念。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流氓团伙

  • volume volume

    - 打击 dǎjī 流氓团伙 liúmángtuánhuǒ

    - đội tấn công bọn lưu manh

  • volume volume

    - de 耍流氓 shuǎliúmáng ràng 大家 dàjiā hěn 愤怒 fènnù

    - Thủ đoạn lưu manh của anh ấy khiến mọi người rất phẫn nộ.

  • volume volume

    - guāng 傻笑 shǎxiào 不回 bùhuí 信息 xìnxī 肯定 kěndìng shì zài 耍流氓 shuǎliúmáng

    - Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.

  • volume volume

    - 拆白党 chāibáidǎng ( 骗取 piànqǔ 财物 cáiwù de 流氓集团 liúmángjítuán huò 坏分子 huàifènzǐ )

    - bọn lừa đảo; băng lừa đảo.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn diǎn 那边 nàbiān yǒu 几个 jǐgè 流氓 liúmáng

    - Cẩn thận, ở đằng kia có mấy tên côn đồ.

  • volume volume

    - 流氓 liúmáng 头子 tóuzi

    - tên trùm lưu manh

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 一些 yīxiē 流氓 liúmáng 混在 hùnzài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 坚决 jiānjué 反对 fǎnduì 耍流氓 shuǎliúmáng

    - Chúng ta phải kiên quyết phản đối trò lưu manh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả , Khoả , Loã
    • Nét bút:ノ丨丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OF (人火)
    • Bảng mã:U+4F19
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+4 nét)
    • Pinyin: Máng , Méng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:丶一フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVRVP (卜女口女心)
    • Bảng mã:U+6C13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao