Đọc nhanh: 笔迹鉴定 (bút tích giám định). Ý nghĩa là: Giám định nét chữa.
笔迹鉴定 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giám định nét chữa
笔迹鉴定是同一认定鉴定,整个过程可以分为分别检验、比较检验、综合判断三个阶段,每个阶段都有相应但不同方法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔迹鉴定
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 我 定期 存 下 一笔 钱
- Tôi định kỳ để dành một số tiền.
- 年终 鉴定
- giám định cuối năm.
- 我会 进行 自我鉴定
- Tôi sẽ tự đánh giá.
- 他 的 鉴定 得到 了 认可
- Giám định của anh ấy đã được công nhận.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 他 负责 鉴定 这件 古董
- Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.
- 我 已经 决定 读书 和 游览 名胜古迹
- tôi đã quyết định đọc sách và tham quan danh lam thắng cảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
笔›
迹›
鉴›