Đọc nhanh: 走私毒品 (tẩu tư độc phẩm). Ý nghĩa là: Buôn lậu ma tuý.
走私毒品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buôn lậu ma tuý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走私毒品
- 走私 毒品
- buôn lậu chất có hại.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 我们 举报 了 走私 行为
- Chúng tôi đã tố cáo hành vi buôn lậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
毒›
私›
走›