补丁 bǔdīng
volume volume

Từ hán việt: 【bổ đinh】

Đọc nhanh: 补丁 (bổ đinh). Ý nghĩa là: mụn vá; miếng vá; chỗ vá. Ví dụ : - 打补丁

Ý Nghĩa của "补丁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

补丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mụn vá; miếng vá; chỗ vá

补在破损的衣服或其他物品上面的东西也作补钉、补靪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打补丁 dǎbǔdīng

    - vá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补丁

  • volume volume

    - 人称 rénchēng 诺丁汉 nuòdīnghàn

    - Họ gọi tôi là Nottingham.

  • volume volume

    - 打补丁 dǎbǔdīng

    - vá

  • volume volume

    - kuài 补丁 bǔdīng dīng shàng

    - Nhanh chóng khâu miếng vá lên.

  • volume volume

    - 补丁 bǔdīng luò 补丁 bǔdīng

    - Miếng vá này chồng lên miếng vá kia.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 补丁 bǔdīng tài 显眼 xiǎnyǎn le

    - Miếng vá này cũng dễ thấy quá rồi.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 正面 zhèngmiàn 有个 yǒugè 补丁 bǔdīng

    - Mặt ngoài của quần áo có miếng vá.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • volume volume

    - 人员 rényuán 最近 zuìjìn 略有 lüèyǒu 增补 zēngbǔ

    - nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao