Đọc nhanh: 补丁 (bổ đinh). Ý nghĩa là: mụn vá; miếng vá; chỗ vá. Ví dụ : - 打补丁 vá
补丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn vá; miếng vá; chỗ vá
补在破损的衣服或其他物品上面的东西也作补钉、补靪
- 打补丁
- vá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补丁
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 打补丁
- vá
- 快 把 补丁 钉 上
- Nhanh chóng khâu miếng vá lên.
- 补丁 摞 补丁
- Miếng vá này chồng lên miếng vá kia.
- 这块 补丁 太 显眼 了
- Miếng vá này cũng dễ thấy quá rồi.
- 衣服 正面 有个 补丁
- Mặt ngoài của quần áo có miếng vá.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 人员 最近 略有 增补
- nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
补›