登录 dēnglù
volume volume

Từ hán việt: 【đăng lục】

Đọc nhanh: 登录 (đăng lục). Ý nghĩa là: đăng ký; ghi tên; ghi danh, đăng nhập. Ví dụ : - 登录在案 Có trong hồ sơ đăng ký. - 这是登录脸书的办法。 Đây là cách đăng nhập vào Facebook.. - 我忘记如何登录微信了。 Tôi quên cách đăng nhập vào WeChat rồi.

Ý Nghĩa của "登录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

登录 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đăng ký; ghi tên; ghi danh

登记登记;记录。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 登录 dēnglù 在案 zàiàn

    - Có trong hồ sơ đăng ký

✪ 2. đăng nhập

电子计算机及其网络用语,指进入操作系统或要访问的站点。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 登录 dēnglù 脸书 liǎnshū de 办法 bànfǎ

    - Đây là cách đăng nhập vào Facebook.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì 如何 rúhé 登录 dēnglù 微信 wēixìn le

    - Tôi quên cách đăng nhập vào WeChat rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登录

  • volume volume

    - 登录 dēnglù 在案 zàiàn

    - Có trong hồ sơ đăng ký

  • volume volume

    - 他们 tāmen 会议记录 huìyìjìlù 登记 dēngjì 清楚 qīngchu

    - Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 登录 dēnglù 脸书 liǎnshū de 办法 bànfǎ

    - Đây là cách đăng nhập vào Facebook.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì 如何 rúhé 登录 dēnglù 微信 wēixìn le

    - Tôi quên cách đăng nhập vào WeChat rồi.

  • volume volume

    - 试试 shìshì 远程 yuǎnchéng 登录 dēnglù 端口 duānkǒu

    - Đang thử một cổng telnet.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 登录 dēnglù 才能 cáinéng 访问 fǎngwèn

    - Bạn phải đăng nhập để truy cập.

  • volume volume

    - 退出 tuìchū hòu 需要 xūyào 重新 chóngxīn 登录 dēnglù

    - Sau khi đăng xuất không cần đăng nhập lại.

  • volume volume

    - 输入 shūrù 密码 mìmǎ 即可 jíkě 登录 dēnglù

    - Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao