代码 dàimǎ
volume volume

Từ hán việt: 【đại mã】

Đọc nhanh: 代码 (đại mã). Ý nghĩa là: số hiệu; dấu hiệu; mật mã; mã hiệu. Ví dụ : - 他在写代码。 Anh ấy đang viết code.. - 这个代码非常复杂。 Mật mã này rất phức tạp.. - 代码的逻辑有点混乱。 Logic của mã có hơi lộn xộn.

Ý Nghĩa của "代码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

代码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số hiệu; dấu hiệu; mật mã; mã hiệu

为简便或保密用来代替某个单位、某个项目等名称的一组数码

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài xiě 代码 dàimǎ

    - Anh ấy đang viết code.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 代码 dàimǎ 非常复杂 fēichángfùzá

    - Mật mã này rất phức tạp.

  • volume volume

    - 代码 dàimǎ de 逻辑 luójí 有点 yǒudiǎn 混乱 hùnluàn

    - Logic của mã có hơi lộn xộn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代码

  • volume volume

    - 代码 dàimǎ 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc mã nguồn.

  • volume volume

    - zài xiě 代码 dàimǎ

    - Anh ấy đang viết code.

  • volume volume

    - 提取 tíqǔ le 一些 yīxiē 源代码 yuándàimǎ

    - Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 程序 chéngxù de 代码 dàimǎ hěn 复杂 fùzá

    - Mã nguồn của các chương trình này rất phức tạp.

  • volume volume

    - 代码 dàimǎ de 逻辑 luójí 有点 yǒudiǎn 混乱 hùnluàn

    - Logic của mã có hơi lộn xộn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 用伪 yòngwěi 代码 dàimǎ 描述 miáoshù 算法 suànfǎ 步骤 bùzhòu

    - Chúng tôi dùng mã ảo để mô tả các bước thuật toán.

  • volume volume

    - zài index.html 文件 wénjiàn 嵌入 qiànrù 以下 yǐxià js 代码 dàimǎ

    - nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html

  • - 作为 zuòwéi 一名 yīmíng 电脑 diànnǎo 程序员 chéngxùyuán 每天 měitiān dōu zài 编写 biānxiě 代码 dàimǎ

    - Là một lập trình viên, anh ấy viết mã mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao