排练 páiliàn
volume volume

Từ hán việt: 【bài luyện】

Đọc nhanh: 排练 (bài luyện). Ý nghĩa là: tập; tập luyện; tập diễn (kịch, tiết mục văn nghệ). Ví dụ : - 他们在排练舞蹈。 Họ đang tập nhảy.. - 乐队开始排练了。 Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.. - 我们在排练节目。 Chúng tôi đang tập luyện tiết mục.

Ý Nghĩa của "排练" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排练 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tập; tập luyện; tập diễn (kịch, tiết mục văn nghệ)

为举行某种仪式或演出而进行排演练习

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 排练 páiliàn 舞蹈 wǔdǎo

    - Họ đang tập nhảy.

  • volume volume

    - 乐队 yuèduì 开始 kāishǐ 排练 páiliàn le

    - Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 排练 páiliàn 节目 jiémù

    - Chúng tôi đang tập luyện tiết mục.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排练

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 排练 páiliàn 节目 jiémù

    - Chúng tôi đang tập luyện tiết mục.

  • volume volume

    - 乐队 yuèduì 开始 kāishǐ 排练 páiliàn le

    - Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.

  • volume volume

    - shì 女排 nǚpái de 总教练 zǒngjiàoliàn

    - Anh ấy là huấn luyện viên trưởng của đội bóng chuyền nữ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 排练 páiliàn 舞蹈 wǔdǎo

    - Họ đang tập nhảy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 排练 páiliàn xīn de 话剧 huàjù

    - Họ đang tập một vở kịch mới.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 排好 páihǎo le 竹排 zhúpái

    - Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 男排 nánpái 正在 zhèngzài 积极 jījí 训练 xùnliàn

    - Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 排练 páiliàn 一出 yīchū 戏剧 xìjù

    - Chúng tôi đang tập dượt một vở kịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:フフ一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMKVC (女一大女金)
    • Bảng mã:U+7EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao