Đọc nhanh: 内景 (nội ảnh). Ý nghĩa là: nội cảnh; cảnh trong nhà; cảnh trong phòng (diễn, quay phim). Ví dụ : - 三堂内景 ba cảnh trong nhà.
内景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội cảnh; cảnh trong nhà; cảnh trong phòng (diễn, quay phim)
戏剧方面指舞台上的室内布景,电影方面指摄影棚内的布景
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内景
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 巴亭广场 是 河内 的 景点 之一
- Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 摄影棚 内 的 场景 可以 拍 到 电影 里
- Các cảnh quay trong studio cũng có thể đưa vào trong phim ảnh.
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
- 城市 景观 在 短时间 内 改变
- Cảnh quan thành phố đã thay đổi trong thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
景›