大奖 dàjiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đại tưởng】

Đọc nhanh: 大奖 (đại tưởng). Ý nghĩa là: giải thưởng lớn; thưởng lớn. Ví dụ : - 大奖赛 thi đấu ở những giải lớn.. - 这部故事片荣获大奖。 bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.

Ý Nghĩa của "大奖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải thưởng lớn; thưởng lớn

奖金数额大的或荣誉高的奖励

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大奖赛 dàjiǎngsài

    - thi đấu ở những giải lớn.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 故事片 gùshìpiàn 荣获 rónghuò 大奖 dàjiǎng

    - bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大奖

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 故事片 gùshìpiàn 荣获 rónghuò 大奖 dàjiǎng

    - bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 奖是 jiǎngshì 极大 jídà de 荣誉 róngyù

    - Giải thưởng này là một vinh dự lớn.

  • volume volume

    - 授奖 shòujiǎng 大会 dàhuì

    - lễ trao thưởng.

  • volume volume

    - zhōng le 彩票 cǎipiào 大奖 dàjiǎng

    - Cô ấy trúng giải lớn từ vé số.

  • volume volume

    - de 创造 chuàngzào 获得 huòdé le 大奖 dàjiǎng

    - Thành tựu của anh ấy đã nhận giải thưởng lớn.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 片子 piānzi 获得 huòdé 大奖 dàjiǎng zhēn wèi 咱们 zánmen 制片厂 zhìpiànchǎng 长脸 zhǎngliǎn

    - Bộ phim này đoạt được giải thưởng lớn, thật vinh dự cho hãng phim chúng ta.

  • volume volume

    - 获得 huòdé 奖学金 jiǎngxuéjīn hòu 受到 shòudào 极大 jídà de 鼓舞 gǔwǔ

    - Sau khi nhận được học bổng, cô ấy cảm thấy rất động viên.

  • volume volume

    - le jiǎng 大家 dàjiā dōu wèi 高兴 gāoxīng

    - Anh ấy đoạt giải, ai cũng mừng cho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao