Đọc nhanh: 电影剧本 (điện ảnh kịch bổn). Ý nghĩa là: kịch bản phim.
电影剧本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch bản phim
专门为拍摄电影写的剧本,分两种,一种是跟一般剧本只稍有不同,不分场幕,叫做电影文学剧本,另一种是电影分镜头剧本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影剧本
- 这部 电影 有 十四 本
- Bộ phim này có 14 tập.
- 我本 想 去 看 电影 的
- Ban đầu tôi định đi xem phim.
- 那 不是 赫本 的 电影
- Đó không phải là một bộ phim của Hepburn.
- 这本 小说 被 改编 成 电影
- Cuốn tiểu thuyết này được chuyển thể thành phim.
- 这部 电影 的 剧情 部分 薄弱
- Phần cốt truyện của bộ phim này yếu.
- 这部 电影 简直 是 一部 闹剧
- Bộ phim này thực sự là một trò lố.
- 这部 电影 是 一部 经典 闹剧
- Bộ phim này là một vở hài kịch kinh điển.
- 这部 电影 的 剧情 很 馊
- Cốt truyện của phim này rất tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
影›
本›
电›