Đọc nhanh: 纪录片 (kỷ lục phiến). Ý nghĩa là: phim phóng sự; phim tài liệu. Ví dụ : - 除非你有兴趣看她的结肠镜检查纪录片 Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.. - 有人看那部韩战纪录片吗?有 Có ai đã xem phim tài liệu đó về Chiến tranh Triều Tiên không?
纪录片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim phóng sự; phim tài liệu
真实地专门报道某一问题或事件的影片
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 有人 看 那部 韩战 纪录片 吗 ? 有
- Có ai đã xem phim tài liệu đó về Chiến tranh Triều Tiên không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪录片
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 有人 看 那部 韩战 纪录片 吗 ? 有
- Có ai đã xem phim tài liệu đó về Chiến tranh Triều Tiên không?
- 这个 事件 被 改编 成 纪录片
- Sự kiện này được chuyển thể thành phim tài liệu.
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
片›
纪›