Đọc nhanh: 影帝 (ảnh đế). Ý nghĩa là: Vua điện ảnh.
影帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vua điện ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影帝
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 上帝保佑 我们
- Chúa phù hộ cho chúng tôi.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帝›
影›