狗仔队 gǒuzǎi duì
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu tử đội】

Đọc nhanh: 狗仔队 (cẩu tử đội). Ý nghĩa là: Thợ săn ảnh; paparazzi; tay săn ảnh. Ví dụ : - 狗仔队拍了一些照片。 Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.

Ý Nghĩa của "狗仔队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Giới Showbiz

狗仔队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thợ săn ảnh; paparazzi; tay săn ảnh

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狗仔队 gǒuzǎiduì pāi le 一些 yīxiē 照片 zhàopiān

    - Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗仔队

  • volume volume

    - gǒu zǎi zài qiú

    - Chó con đang ngoạm quả bóng.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 不齿于人 bùchǐyúrén lèi de 狗屎堆 gǒushǐduī

    - đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 害怕 hàipà 我家 wǒjiā de gǒu yǎo rén

    - Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.

  • volume volume

    - 三营 sānyíng zài cūn 东头 dōngtóu 截击 jiéjī 敌人 dírén de 增援部队 zēngyuánbùduì

    - tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.

  • volume volume

    - gǒu 仔会 zǎihuì 窃听 qiètīng 手机 shǒujī

    - Paparazzi sẽ khai thác điện thoại của bạn.

  • volume volume

    - 狗仔队 gǒuzǎiduì pāi le 一些 yīxiē 照片 zhàopiān

    - Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē gǒu zǎi 偷拍 tōupāi de 照片 zhàopiān zhōng

    - Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Tể , Tử
    • Nét bút:ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OND (人弓木)
    • Bảng mã:U+4ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao